Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仁者
[Nhân Giả]
じんしゃ
🔊
Danh từ chung
người có đức hạnh; nhà nhân đạo
Hán tự
仁
Nhân
nhân từ; đức hạnh
者
Giả
người