Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仁王力
[Nhân Vương Lực]
におうりき
🔊
Danh từ chung
sức mạnh phi thường
Hán tự
仁
Nhân
nhân từ; đức hạnh
王
Vương
vua; cai trị; đại gia
力
Lực
sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực