Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
仁君
[Nhân Quân]
じんくん
🔊
Danh từ chung
vua nhân từ
Hán tự
仁
Nhân
nhân từ; đức hạnh
君
Quân
ông; bạn; người cai trị; hậu tố tên nam