人骨 [Nhân Cốt]
じんこつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000

Danh từ chung

xương người

Hán tự

Nhân người
Cốt bộ xương; xương; hài cốt; khung