Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人類猿
[Nhân Loại Viên]
じんるいえん
🔊
Danh từ chung
vượn người
Hán tự
人
Nhân
người
類
Loại
loại; giống; chủng loại; lớp; chi
猿
Viên
khỉ
Từ liên quan đến 人類猿
類人猿
るいじんえん
vượn người; vượn; vượn hình người