人間像 [Nhân Gian Tượng]
にんげんぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000

Danh từ chung

hình ảnh của người (lý tưởng)

Hán tự

Nhân người
Gian khoảng cách; không gian
Tượng tượng; bức tranh; hình ảnh; hình dáng; chân dung