人種 [Nhân Chủng]
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
chủng tộc
JP: あなたの人種、年齢、宗教は問いません。
VI: Chúng tôi không quan tâm đến chủng tộc, tuổi tác hay tôn giáo của bạn.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
loại người
Danh từ chung
chủng tộc
JP: あなたの人種、年齢、宗教は問いません。
VI: Chúng tôi không quan tâm đến chủng tộc, tuổi tác hay tôn giáo của bạn.
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
loại người
- Chủng tộc; chủng người — khái niệm xã hội-lịch sử dùng để phân loại con người theo đặc trưng hình thái/di truyền được nhận thức trong xã hội.
- Trong hiện đại, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật, nhân quyền: 人種差別 (phân biệt chủng tộc), 人種的偏見 (định kiến chủng tộc).
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 民族 | đối chiếu | dân tộc, nhóm sắc tộc | Nhấn mạnh văn hóa/ngôn ngữ |
| 国籍 | đối chiếu | quốc tịch | Thuộc pháp lý, không phải sinh học/xã hội |
| 人種差別 | liên quan | phân biệt chủng tộc | Thuật ngữ pháp lý/xã hội |
| 多様性 | liên quan | đa dạng | Thường đi với 人種的多様性 |
| 偏見/ステレオタイプ | liên quan | định kiến/khuôn mẫu | Cần tránh, phê phán |
| 平等 | đối nghĩa khái niệm | bình đẳng | Giá trị đối lập với phân biệt đối xử |
| 包括 | liên quan | bao trùm, toàn diện | Ngữ cảnh chính sách bao trùm |
Ở môi trường học thuật hiện đại, “race” thường được nhìn như một cấu trúc xã hội hơn là bản chất sinh học cứng nhắc. Khi học và sử dụng 人種 trong tiếng Nhật, nên ưu tiên ngôn ngữ tôn trọng, nhấn mạnh bình đẳng và đa dạng, tránh gắn nhãn hay khái quát hóa.
Bạn thích bản giải thích này?