Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人物寸描
[Nhân Vật Thốn Miêu]
じんぶつすんびょう
🔊
Danh từ chung
phác thảo nhỏ
Hán tự
人
Nhân
người
物
Vật
vật; đối tượng; vấn đề
寸
Thốn
đo lường; nhỏ
描
Miêu
phác thảo; sáng tác; viết; vẽ; sơn