人権擁護 [Nhân Quyền Ủng Hộ]
じんけんようご

Danh từ chung

bảo vệ nhân quyền

JP: 人権じんけん擁護ようご団体だんたい独裁どくさいてき政府せいふ圧力あつりょくをかけています。

VI: Các tổ chức bảo vệ nhân quyền đang gây áp lực lên chính phủ độc tài.

Hán tự

Nhân người
Quyền quyền lực; quyền hạn; quyền lợi
Ủng ôm; bảo vệ
Hộ bảo vệ; bảo hộ