Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人柱
[Nhân Trụ]
ひとばしら
🔊
Danh từ chung
cột trụ người; hiến tế người
Hán tự
人
Nhân
người
柱
Trụ
cột; trụ; xi lanh; hỗ trợ