人心恟々 [Nhân Tâm Hung 々]

人心洶々 [Nhân Tâm Hung 々]

人心恟恟 [Nhân Tâm Hung Hung]

人心洶洶 [Nhân Tâm Hung Hung]

じんしんきょうきょう

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ hiếm  ⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

hoảng sợ (người); sợ hãi (đám đông); lo lắng