人形使い
[Nhân Hình Sử]
人形遣い [Nhân Hình Khiển]
人形遣い [Nhân Hình Khiển]
にんぎょうつかい
にんぎょうづかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000
Độ phổ biến từ: Top 38000
Danh từ chung
người điều khiển con rối
🔗 使い・つかい