人形使い [Nhân Hình Sử]
人形遣い [Nhân Hình Khiển]
にんぎょうつかい
にんぎょうづかい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

người điều khiển con rối

🔗 使い・つかい

Hán tự

Nhân người
Hình hình dạng; hình thức; phong cách
使
Sử sử dụng; sứ giả
Khiển gửi đi; gửi; tặng; làm; thực hiện