Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人工雷
[Nhân Công Lôi]
じんこうらい
🔊
Danh từ chung
sét nhân tạo
Hán tự
人
Nhân
người
工
Công
thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
雷
Lôi
sấm sét; tia chớp