人工膀胱 [Nhân Công Bàng Quang]
じんこうぼうこう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

bàng quang nhân tạo

Hán tự

Nhân người
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Bàng bàng quang
Quang bàng quang