人工受胎 [Nhân Công Thụ Thai]
じんこうじゅたい

Danh từ chung

thụ tinh nhân tạo

Hán tự

Nhân người
Công thủ công; xây dựng; bộ e katakana (số 48)
Thụ nhận; trải qua
Thai tử cung; dạ con

Từ liên quan đến 人工受胎