1. Thông tin cơ bản
- Từ: 人工
- Cách đọc: じんこう
- Loại từ: danh từ; dùng như định ngữ (tính từ ghép), liên hệ với 人工的(な)
- Sắc thái: nhân tạo, do con người làm ra; đối lập với tự nhiên/thiên nhiên
2. Ý nghĩa chính
- Nhân tạo, do con người tạo ra, không phải tự nhiên hình thành.
- Dùng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật, y học, đời sống: 人工知能 (AI), 人工心臓, 人工呼吸, 人工芝, 人工甘味料, 人工雪...
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 人工: bản thân là danh từ/định tố, nhấn mạnh “nhân tạo”.
- 人工的(な): tính từ đuôi -na, sắc thái tính chất “mang tính nhân tạo”.
- 人為的: do con người gây ra (thường hàm ý tiêu cực: 人為的ミス – lỗi do con người).
- 天然/自然: tự nhiên, thiên nhiên (đối lập).
- 人口(じんこう): dân số – phát âm giống nhưng nghĩa hoàn toàn khác, cần phân biệt bằng ngữ cảnh và Kanji.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Làm tiền tố tạo danh ngữ: 人工知能, 人工衛星, 人工関節, 人工皮革, 人工ダム.
- Trong y khoa/khẩn cấp: 人工呼吸 (hô hấp nhân tạo), 人工透析 (lọc máu nhân tạo).
- Đời sống/tiêu dùng: 人工甘味料, 人工着色料, 人工芝.
- Sắc thái đánh giá: đôi khi “nhân tạo” mang ý không tự nhiên, gượng ép (人工的な味/会話).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 人工的(な) |
biến thể |
mang tính nhân tạo |
Tính từ đuôi -na, mô tả tính chất |
| 人為的 |
liên quan |
do con người gây ra |
Thường mang sắc thái tiêu cực |
| 天然 |
đối nghĩa |
thiên nhiên, tự nhiên |
Đối lập trực tiếp với 人工 |
| 自然 |
đối nghĩa |
tự nhiên |
Rộng hơn “thiên nhiên” |
| 合成 |
liên quan |
tổng hợp, hợp chất |
Trong hóa học/vật liệu |
| 模造/擬似 |
gần nghĩa |
mô phỏng/giả |
Sắc thái “giả lập, giống như” |
| 人口 |
dễ nhầm |
dân số |
Đồng âm khác nghĩa; chú ý Kanji |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 人: con người
- 工: công, kỹ thuật, gia công
- Tổng nghĩa: sản phẩm/hiện tượng do con người “gia công” tạo ra — nhân tạo.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi gặp cụm có 人工, cách dịch linh hoạt: giữ “nhân tạo”, hoặc chuyển sang “giả/tuần hoàn/tổng hợp” tùy lĩnh vực. Ví dụ: 人工知能 nên dịch là “trí tuệ nhân tạo”, 人工透析 là “lọc máu nhân tạo”, 人工皮革 là “da tổng hợp”.
8. Câu ví dụ
- この芝は人工だから、手入れが楽だ。
Thảm cỏ này là nhân tạo nên việc chăm sóc dễ.
- 患者に人工呼吸を施した。
Đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
- 人工甘味料は摂取量を守る必要がある。
Cần tuân thủ lượng tiêu thụ chất tạo ngọt nhân tạo.
- 最新の人工知能を活用して分析する。
Ứng dụng trí tuệ nhân tạo mới nhất để phân tích.
- この湖は人工のダムによって作られた。
Cái hồ này được tạo bởi đập nhân tạo.
- 事故で心肺停止となり、人工心肺が使われた。
Sau tai nạn tim phổi ngừng hoạt động, đã sử dụng tim phổi nhân tạo.
- 研究では人工的な環境を再現した。
Nghiên cứu đã tái tạo một môi trường mang tính nhân tạo.
- この宝石は人工だが、見た目は本物に近い。
Đá quý này là nhân tạo nhưng trông gần như thật.
- 冬でもスキー場で人工雪を降らせる。
Ngay cả mùa đông, khu trượt tuyết cũng tạo tuyết nhân tạo.
- 老朽化した関節を人工関節に置き換えた。
Đã thay khớp bị lão hóa bằng khớp nhân tạo.