人工 [Nhân Công]

じんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhân tạo; do con người làm ra

Trái nghĩa: 天然

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

人工じんこうちちけません。
Anh ấy không chấp nhận sữa công thức.
人工じんこう栄養えいようそだてています。
Chúng tôi nuôi dưỡng bằng dinh dưỡng nhân tạo.
AIは人工じんこう知能ちのうりゃくです。
AI là viết tắt của trí tuệ nhân tạo.
わたしたちは人工じんこうゆきでスキーをした。
Chúng tôi đã trượt tuyết nhân tạo.
配偶はいぐうしゃかん人工じんこう授精じゅせいけました。
Cô ấy đã thực hiện thụ tinh nhân tạo giữa vợ chồng.
かれらは人工芝じんこうしばうえよこたわっていた。
Họ đã nằm trên cỏ nhân tạo.
人工じんこう衛星えいせい軌道きどうけてげられた。
Vệ tinh đã được phóng lên quỹ đạo.
うちのは、人工じんこうちちそだてています。
Con tôi được nuôi bằng sữa nhân tạo.
かれ人工じんこう呼吸こきゅう子供こどもかえらせた。
Anh ấy đã cứu sống đứa trẻ bằng cách làm hô hấp nhân tạo.
人工じんこう内耳ないじ技術ぎじゅつてき巧妙こうみょう機器ききです。
Tai giả là một thiết bị kỹ thuật tinh xảo.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 人工
  • Cách đọc: じんこう
  • Loại từ: danh từ; dùng như định ngữ (tính từ ghép), liên hệ với 人工的(な)
  • Sắc thái: nhân tạo, do con người làm ra; đối lập với tự nhiên/thiên nhiên

2. Ý nghĩa chính

- Nhân tạo, do con người tạo ra, không phải tự nhiên hình thành.
- Dùng rộng rãi trong khoa học, kỹ thuật, y học, đời sống: 人工知能 (AI), 人工心臓, 人工呼吸, 人工芝, 人工甘味料, 人工雪...

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 人工: bản thân là danh từ/định tố, nhấn mạnh “nhân tạo”.
  • 人工的(な): tính từ đuôi -na, sắc thái tính chất “mang tính nhân tạo”.
  • 人為的: do con người gây ra (thường hàm ý tiêu cực: 人為的ミス – lỗi do con người).
  • 天然/自然: tự nhiên, thiên nhiên (đối lập).
  • 人口(じんこう): dân số – phát âm giống nhưng nghĩa hoàn toàn khác, cần phân biệt bằng ngữ cảnh và Kanji.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Làm tiền tố tạo danh ngữ: 人工知能, 人工衛星, 人工関節, 人工皮革, 人工ダム.
  • Trong y khoa/khẩn cấp: 人工呼吸 (hô hấp nhân tạo), 人工透析 (lọc máu nhân tạo).
  • Đời sống/tiêu dùng: 人工甘味料, 人工着色料, 人工芝.
  • Sắc thái đánh giá: đôi khi “nhân tạo” mang ý không tự nhiên, gượng ép (人工的な味/会話).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
人工的(な) biến thể mang tính nhân tạo Tính từ đuôi -na, mô tả tính chất
人為的 liên quan do con người gây ra Thường mang sắc thái tiêu cực
天然 đối nghĩa thiên nhiên, tự nhiên Đối lập trực tiếp với 人工
自然 đối nghĩa tự nhiên Rộng hơn “thiên nhiên”
合成 liên quan tổng hợp, hợp chất Trong hóa học/vật liệu
模造/擬似 gần nghĩa mô phỏng/giả Sắc thái “giả lập, giống như”
人口 dễ nhầm dân số Đồng âm khác nghĩa; chú ý Kanji

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 人: con người
  • 工: công, kỹ thuật, gia công
  • Tổng nghĩa: sản phẩm/hiện tượng do con người “gia công” tạo ra — nhân tạo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp cụm có 人工, cách dịch linh hoạt: giữ “nhân tạo”, hoặc chuyển sang “giả/tuần hoàn/tổng hợp” tùy lĩnh vực. Ví dụ: 人工知能 nên dịch là “trí tuệ nhân tạo”, 人工透析 là “lọc máu nhân tạo”, 人工皮革 là “da tổng hợp”.

8. Câu ví dụ

  • この芝は人工だから、手入れが楽だ。
    Thảm cỏ này là nhân tạo nên việc chăm sóc dễ.
  • 患者に人工呼吸を施した。
    Đã thực hiện hô hấp nhân tạo cho bệnh nhân.
  • 人工甘味料は摂取量を守る必要がある。
    Cần tuân thủ lượng tiêu thụ chất tạo ngọt nhân tạo.
  • 最新の人工知能を活用して分析する。
    Ứng dụng trí tuệ nhân tạo mới nhất để phân tích.
  • この湖は人工のダムによって作られた。
    Cái hồ này được tạo bởi đập nhân tạo.
  • 事故で心肺停止となり、人工心肺が使われた。
    Sau tai nạn tim phổi ngừng hoạt động, đã sử dụng tim phổi nhân tạo.
  • 研究では人工的な環境を再現した。
    Nghiên cứu đã tái tạo một môi trường mang tính nhân tạo.
  • この宝石は人工だが、見た目は本物に近い。
    Đá quý này là nhân tạo nhưng trông gần như thật.
  • 冬でもスキー場で人工雪を降らせる。
    Ngay cả mùa đông, khu trượt tuyết cũng tạo tuyết nhân tạo.
  • 老朽化した関節を人工関節に置き換えた。
    Đã thay khớp bị lão hóa bằng khớp nhân tạo.
💡 Giải thích chi tiết về từ 人工 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?