Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人名録
[Nhân Danh Lục]
じんめいろく
🔊
Danh từ chung
danh bạ; danh sách tên
Hán tự
人
Nhân
người
名
Danh
tên; nổi tiếng
録
Lục
ghi chép
Từ liên quan đến 人名録
ディレクトリ
thư mục
ディレクトリィ
thư mục
人名簿
じんめいぼ
danh bạ; danh sách tên
名鑑
めいかん
danh bạ; danh sách
登録簿
とうろくぼ
danh bạ; kiểm kê
紳士録
しんしろく
danh bạ; sổ danh nhân