Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
人事欄
[Nhân Sự Lan]
じんじらん
🔊
Danh từ chung
cột cá nhân
Hán tự
人
Nhân
người
事
Sự
sự việc; lý do
欄
Lan
cột; lan can; khoảng trống; không gian