人事不省 [Nhân Sự Bất Tỉnh]
じんじふせい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

bất tỉnh

Hán tự

Nhân người
Sự sự việc; lý do
Bất phủ định; không-; xấu; vụng về
Tỉnh bộ; tiết kiệm

Từ liên quan đến 人事不省