亭々 [Đình 々]
亭亭 [Đình Đình]
ていてい

Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”

cao (cây)

Hán tự

Đình đình; nhà hàng; biệt thự; lều; nhà tranh; tạp kỹ; nhà hát âm nhạc; nghệ danh