Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
京阪神
[Kinh Phản Thần]
けいはんしん
🔊
Danh từ chung
Kyoto, Osaka và Kobe
Hán tự
京
Kinh
kinh đô
阪
Phản
cao nguyên; dốc
神
Thần
thần; tâm hồn