亥
[Hợi]
い
Danh từ chung
con Lợn (cung thứ mười hai trong hoàng đạo Trung Quốc); con Heo
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
giờ Hợi (khoảng 10 giờ tối, 9-11 giờ tối, hoặc 10 giờ tối đến nửa đêm)
🔗 亥の刻
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
hướng bắc-tây bắc
Danh từ chung
⚠️Từ cổ, không còn dùng
tháng mười âm lịch