交通禍 [Giao Thông Họa]
こうつうか

Danh từ chung

tai nạn giao thông; thảm họa giao thông

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Họa tai họa; bất hạnh; ác; nguyền rủa