交代操業 [Giao Đại Thao Nghiệp]
こうたいそうぎょう

Danh từ chung

làm việc theo ca

Hán tự

Giao giao lưu; pha trộn; kết hợp; đi lại
Đại thay thế; thay đổi; chuyển đổi; thay thế; thời kỳ; tuổi; đơn vị đếm cho thập kỷ của tuổi, kỷ nguyên, v.v.; thế hệ; phí; giá; lệ phí
Thao điều khiển; thao tác; vận hành; lái; trinh tiết; trong trắng; trung thành
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn