Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
亜綱
[A Cương]
あこう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Sinh học
lớp phụ
Hán tự
亜
A
châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
綱
Cương
dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp