亜炭 [A Thán]
あたん

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

than non; than nâu

Hán tự

A châu Á; xếp sau; đến sau; -ous
Thán than củi; than đá

Từ liên quan đến 亜炭