井筒
[Tỉnh Đồng]
いづつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chung
khung giếng
Danh từ chung
họa tiết gia huy