Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
井戸綱
[Tỉnh Hộ Cương]
いどづな
🔊
Danh từ chung
dây giếng
Hán tự
井
Tỉnh
giếng; thị trấn; cộng đồng
戸
Hộ
cửa; đơn vị đếm nhà
綱
Cương
dây thừng; lớp (chi); dây; dây cáp