井戸端会議 [Tỉnh Hộ Đoan Hội Nghị]
いどばたかいぎ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

tán gẫu

Hán tự

Tỉnh giếng; thị trấn; cộng đồng
Hộ cửa; đơn vị đếm nhà
Đoan cạnh; nguồn gốc; kết thúc; điểm; biên giới; bờ; mũi đất
Hội cuộc họp; gặp gỡ; hội; phỏng vấn; tham gia
Nghị thảo luận