五臓 [Ngũ Tạng]
五蔵 [Ngũ Tàng]
ごぞう

Danh từ chung

ngũ tạng (gan, phổi, tim, thận, lá lách)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

くーっ、ビールが五臓六腑ごぞうろっぷにしみわたる。やっぱり仕事しごとのちはビールだね。
Ừ, bia thấm vào từng tế bào. Quả nhiên là sau giờ làm việc thì phải có bia mới đã!

Hán tự

Ngũ năm
Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Tàng kho; giấu; sở hữu; có