五月晴れ [Ngũ Nguyệt Tình]
五月晴 [Ngũ Nguyệt Tình]
皐月晴れ [Cao Nguyệt Tình]
さつき晴れ [Tình]
さつきばれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000

Danh từ chung

thời tiết đẹp trong mùa mưa

Hán tự

Ngũ năm
Nguyệt tháng; mặt trăng
Tình trời quang
Cao đầm lầy; bờ