云為 [Vân Vi]
うんい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lời nói và hành động

Hán tự

Vân nói
Vi làm; thay đổi; tạo ra; lợi ích; phúc lợi; có ích; đạt tới; thử; thực hành; chi phí; làm việc như; tốt; lợi thế; do kết quả của