Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二重撮影
[Nhị Trọng Toát Ảnh]
にじゅうさつえい
🔊
Danh từ chung
phơi sáng kép
Hán tự
二
Nhị
hai
重
Trọng
nặng; quan trọng
撮
Toát
chụp ảnh
影
Ảnh
bóng; hình bóng; ảo ảnh