二枚舌 [Nhị Mai Thiệt]
にまいじた
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Thành ngữ

hai lời

hai lời

JP:まえ二枚舌にまいじた使つかっている。

VI: Cậu đang nói dối đấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

二枚舌にまいじた使つかうな。
Đừng nói hai lời.

Hán tự

Nhị hai
Mai tờ; đơn vị đếm cho vật mỏng
Thiệt lưỡi; lưỡi gà