二枚目 [Nhị Mai Mục]
にまいめ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

📝 từ hệ thống xếp hạng nhân vật Kabuki

người đàn ông đẹp

JP: かれわかいし、おまけに、二枚目にまいめだ。

VI: Anh ấy trẻ và hơn nữa, rất điển trai.

Danh từ chung

diễn viên cảnh tình yêu

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

やつにはきんわかさもあり、おまけに二枚目にまいめだ。
Hắn ta có tiền, trẻ và còn đẹp trai nữa.

Hán tự

Nhị hai
Mai tờ; đơn vị đếm cho vật mỏng
Mục mắt; nhìn; kinh nghiệm