1. Thông tin cơ bản
- Từ: 二枚
- Cách đọc: にまい
- Loại từ: Số từ + Lượng từ (trợ từ đếm) cho vật mỏng/phẳng.
- Nghĩa khái quát: “hai tờ/hai tấm/hai chiếc (vật mỏng, phẳng)”.
- Ví dụ đối tượng: giấy, vé, ảnh, đĩa, đĩa ăn, khăn giấy, áo mỏng, lá bài, tem, v.v.
2. Ý nghĩa chính
Chỉ số lượng “2” cho loại vật đếm bằng đơn vị 枚. Dùng độc lập (二枚ある) hoặc làm định ngữ (二枚のチケット). Có thể tạo thành cụm như 二枚重ね (chồng hai lớp).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 二枚 vs 二枚目: 二枚目 là “soái ca/đẹp trai” (vai chính đẹp trai trong kịch), không phải số đếm.
- 二枚 vs 二枚舌: 二枚舌 nghĩa là “hai mặt/giảo hoạt”, khác hẳn đơn vị đếm.
- So với các lượng từ khác: 二冊 (sách/vở), 二本 (vật dài), 二台 (máy móc), 二匹 (động vật nhỏ)… Chọn đúng lượng từ theo đối tượng.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu cơ bản: 名詞を二枚(チケットを二枚買う), 二枚の名詞(二枚の写真), 二枚しかない/二枚ずつ, 二枚重ねにする.
- Dùng trong mua bán, in ấn, đếm tài liệu, vật dụng sinh hoạt hằng ngày.
- Lưu ý: Có thể viết bằng số 2枚 trong thực tế; đọc vẫn là にまい.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 一枚/三枚 |
Liên quan |
Một tờ/ba tờ |
Cùng hệ lượng từ 枚. |
| 2枚 |
Biểu ký |
Hai tờ (viết bằng số) |
Cách viết phổ biến trong thực tế. |
| 二冊 |
Đối chiếu |
Hai quyển (sách/vở) |
Lượng từ cho sách. |
| 二本 |
Đối chiếu |
Hai (vật dài) |
Chai, bút, cây… |
| 二台 |
Đối chiếu |
Hai (máy móc/xe) |
Máy in, ô tô, tivi… |
| 二枚重ね |
Liên quan |
Hai lớp/chồng hai tờ |
Dạng kết hợp với 重ね. |
| ゼロ枚 |
Đối nghĩa ngữ cảnh |
Không có tờ nào |
Trái nghĩa về số lượng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 二: số “2”.
- 枚(まい): lượng từ cho vật mỏng/phẳng; Kanji có bộ 木, dùng rộng cho vé, đĩa, giấy, ảnh, lá bài…
- Hai thành tố ghép lại tạo đơn vị đếm “hai tờ/tấm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi luyện nói, hãy gắn “にまい” với các tình huống thực tế: mua vé, in tài liệu, gọi thêm khăn giấy. Ngoài ra, cấu trúc “二枚ずつ” (mỗi lần hai tờ) và “二枚しかない” (chỉ có hai tờ) rất hay gặp.
8. Câu ví dụ
- チケットを二枚ください。
Cho tôi hai vé.
- 写真を二枚撮っておいて。
Hãy chụp sẵn hai tấm ảnh.
- 紙を二枚重ねて使う。
Dùng chồng hai tờ giấy.
- この皿は二枚セットです。
Bộ đĩa này gồm hai chiếc.
- 名刺を二枚いただけますか。
Tôi xin hai tấm danh thiếp được không?
- レポートは二枚以内にまとめてください。
Vui lòng tóm tắt trong tối đa hai trang.
- コピーを二枚ずつ印刷してください。
Xin in mỗi bản hai tờ.
- 切符が二枚余っている。
Còn dư hai vé.
- この書類は二枚提出が必要だ。
Tài liệu này cần nộp hai tờ.
- ナプキンを二枚お願いします。
Cho tôi hai tờ khăn giấy.