2月
[Nguyệt]
二月 [Nhị Nguyệt]
二月 [Nhị Nguyệt]
にがつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000
Độ phổ biến từ: Top 1000
Danh từ chung
tháng Hai
JP: 生年月日は1960年2月14日です。
VI: Ngày tháng năm sinh của tôi là 14 tháng 2 năm 1960.
Danh từ chung
tháng hai âm lịch