Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
二強雄蕊
[Nhị 強 Hùng Nhị]
にきょうゆうずい
🔊
Danh từ chung
nhị đực không đều
Hán tự
二
Nhị
hai
強
mạnh mẽ
雄
Hùng
nam tính; anh hùng
蕊
Nhị
nhụy hoa