二十日鼠 [Nhị Thập Nhật Thử]
廿日鼠 [Nhập Nhật Thử]
はつかねずみ
ハツカネズミ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chuột nhà

JP: ハツカネズミとドブネズミはことなる。

VI: Chuột nhắt và chuột cống là khác nhau.

Hán tự

Nhị hai
Thập mười
Nhật ngày; mặt trời; Nhật Bản; đơn vị đếm cho ngày
Thử chuột; xám đậm
廿
Nhập hai mươi

Từ liên quan đến 二十日鼠