二佐 [Nhị Tá]
2佐 [Tá]
にさ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Quân sự

⚠️Từ viết tắt

trung tá

🔗 二等陸佐

Hán tự

Nhị hai
trợ lý; giúp đỡ