Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
予約名簿
[Dữ Ước Danh Bộ]
よやくめいぼ
🔊
Danh từ chung
danh sách đăng ký
Hán tự
予
Dữ
trước; tôi
約
Ước
hứa; khoảng; co lại
名
Danh
tên; nổi tiếng
簿
Bộ
sổ đăng ký; sổ ghi chép