Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾隆
[Can Long]
けんりゅう
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ lịch sử
thời kỳ Càn Long
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
隆
Long
bướu; cao; quý tộc; thịnh vượng