乾物
[Can Vật]
干物 [Can Vật]
干物 [Can Vật]
かんぶつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000
Danh từ chung
thực phẩm khô; hàng khô; hàng tạp hóa