Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾燥血漿
[Can Táo Huyết Tương]
かんそうけっしょう
🔊
Danh từ chung
huyết tương khô
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
燥
Táo
khô; khô cạn
血
Huyết
máu
漿
Tương
đồ uống