乾燥血漿 [Can Táo Huyết Tương]
かんそうけっしょう

Danh từ chung

huyết tương khô

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
Táo khô; khô cạn
Huyết máu
漿
Tương đồ uống