Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乾湿計
[Can Thấp Kế]
かんしつけい
🔊
Danh từ chung
máy đo độ ẩm
Hán tự
乾
Can
khô; uống cạn; trời; hoàng đế
湿
Thấp
ẩm ướt
計
Kế
âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Từ liên quan đến 乾湿計
乾湿球湿度計
かんしつきゅうしつどけい
nhiệt kế ướt và khô