乾湿計 [Can Thấp Kế]
かんしつけい

Danh từ chung

máy đo độ ẩm

Hán tự

Can khô; uống cạn; trời; hoàng đế
湿
Thấp ẩm ướt
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường

Từ liên quan đến 乾湿計