Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
乳酸桿菌
[Nhũ Toan 桿 Khuẩn]
にゅうさんかんきん
🔊
Danh từ chung
lactobacillus
Hán tự
乳
Nhũ
sữa; ngực
酸
Toan
axit; chua
桿
khiên; cột
菌
Khuẩn
vi khuẩn; nấm; vi trùng