乳酸桿菌 [Nhũ Toan 桿 Khuẩn]
にゅうさんかんきん

Danh từ chung

lactobacillus

Hán tự

Nhũ sữa; ngực
Toan axit; chua
khiên; cột
Khuẩn vi khuẩn; nấm; vi trùng