乳液
[Nhũ Dịch]
にゅうえき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000
Độ phổ biến từ: Top 41000
Danh từ chung
nhựa mủ
🔗 ラテックス
Danh từ chung
sữa dưỡng thể