乳業 [Nhũ Nghiệp]
にゅうぎょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

ngành công nghiệp sữa

Hán tự

Nhũ sữa; ngực
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn