乳搾り [Nhũ Trá]
乳しぼり [Nhũ]
乳窄 [Nhũ Trách]
ちちしぼり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

vắt sữa

Danh từ chung

người vắt sữa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムはうしちちしぼっている。
Tom đang vắt sữa bò.
うしちちしぼりってしたことある?
Cậu đã bao giờ vắt sữa bò chưa?
ああ、うしちちはそんなふうにしぼるのですか。
Ồ, bạn vắt sữa bò như thế hả?

Hán tự

Nhũ sữa; ngực
Trá vắt
Trách hẹp; gấp; nhăn