乱立 [Loạn Lập]
濫立 [Lạm Lập]
らんりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đứng chen chúc

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

đông ứng cử viên

Hán tự

Loạn bạo loạn; chiến tranh; rối loạn; làm phiền
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng